Mighty EX GT là phiên bản mới thuộc dòng Mighty EX series. Kế thừa những nét thiết kế hiện đại và năng động, Mighty EX GT mang lại những giá trị khác biệt cho người sử dụng. Mighty EX GT sẽ trở thành một đối tác đáng tin cậy của bạn bằng cách mang tới sự an toàn trong khi vận hành, tối đa hóa sự thoải mái của bạn trên mọi hành trình và cuối cùng là mang lại hiệu quả cao cho công việc kinh doanh của bạn.
Với mong muốn mang đến một không gian làm việc thoải mái, tiện nghi cho tài xế, khoang nội thất cabin của Mighty EX GT được thiết kế hoàn toàn mới, hướng tới người sử dụng. Kích thước cabin rộng rãi giúp tài xế thoải mái hơn, ghế lái êm ái, các trang bị trong cabin rất thuận tiện khi thao tác đảm bảo cho tài xe hoàn toàn an tâm trên những chặng đường dài.
Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật
Cabin lật 1 góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong. Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng.
Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) | 6,630 x 2,000 x 2,300 |
Vệt bánh xe trước / sau | 1,730 / 1,680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 |
Góc thoát trước/sau | 27 / 17 |
Khối lượng bản thân (kg) | 2,820 |
Khối lượng tối đa | 9,990 |
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái | 3 |
Mã động cơ | Hyundai D4CC |
Dung tích xy lanh (cc) | 2,891 |
Công suất cực đại (Ps) | 160 / 3,000 |
Momen xoán cực đại (N.m) | 40 / 1,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 100 |
Bán kính quay vòng (m) | 7,5 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 88,7 |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | 23,9 |
Hộp số | 5MT |
Loại hộp số | M035S5 |
Lốp | 8,25-16 / 8,25 - 16 |
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh phụ khí xả | Tang trống, dẫn động cơ khí |
Hệ thống treo trước / sau | Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Radio + AUX + USB | Có |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) | 6,980 x 2,200 x 2,380 |
Vết bánh xe trước / sau | 1,730 / 1,680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Góc thoát trước/sau | 27/17 |
Khối lượng bản thân (kg) | 2,820 |
Khối lượng tối đa | 11,000 |
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái | 3 |
Mã động cơ | Hyundai D4CC |
Dung tích xy lanh (cc) | 2,891 |
Công suất cực đại (Ps) | 160 / 3,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 40/1,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 100 |
Bán kính quay vòng (m) | 6,8 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 82.8 |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | 21,6 |
Hộp số | 5MT |
Loại hộp số | M035S5 |
Lốp | 8,25 - 16 / 8,25 - 16 |
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh phụ khí xả | Tang trống, dẫn động cơ khí |
Hệ thống treo trước / sau | Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái | trợ lực thủy lực |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Radio + AUX + USB | Có |
0988 759 779